颤颤巍巍 chàn chàn wéi wēi
volume volume

Từ hán việt: 【đản đản nguy nguy】

Đọc nhanh: 颤颤巍巍 (đản đản nguy nguy). Ý nghĩa là: lẩy ba lẩy bẩy. Ví dụ : - 声音很甜很细颤颤巍巍的饱含着一股深潭流水般的情感。 Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu

Ý Nghĩa của "颤颤巍巍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颤颤巍巍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẩy ba lẩy bẩy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 声音 shēngyīn 很甜 hěntián hěn 颤颤巍巍 chànchànwēiwēi de 饱含 bǎohán zhe 一股 yīgǔ 深潭 shēntán 流水 liúshuǐ 般的 bānde 情感 qínggǎn

    - Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颤颤巍巍

  • volume volume

    - 纤弱 xiānruò de 身躯 shēnqū yīn 阵阵 zhènzhèn 咳嗽 késòu ér 发颤 fāchàn

    - Thân thể nhỏ bé yếu đuối của cô ấy run lên vì những cơn ho liên tiếp.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 微微 wēiwēi 发颤 fāchàn

    - Giọng cô ấy có hơi run rẩy.

  • volume volume

    - 声音 shēngyīn 很甜 hěntián hěn 颤颤巍巍 chànchànwēiwēi de 饱含 bǎohán zhe 一股 yīgǔ 深潭 shēntán 流水 liúshuǐ 般的 bānde 情感 qínggǎn

    - Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu

  • volume volume

    - 颤抖 chàndǒu zhe 伸手 shēnshǒu 杯子 bēizi

    - Anh ấy run rẩy đưa tay ra để lấy cốc.

  • volume volume

    - yīn 害怕 hàipà ér 颤抖 chàndǒu

    - Cô ấy run rẩy vì sợ hãi.

  • volume volume

    - 骄风 jiāofēng 刮得 guādé 树枝 shùzhī luàn chàn

    - Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.

  • volume volume

    - 噩耗 èhào 震颤 zhènchàn zhe 人们 rénmen de xīn

    - tin dữ (tin bố mẹ người thân chết) làm xúc động lòng người

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo 巍然 wēirán 横跨 héngkuà zài 长江 chángjiāng 之上 zhīshàng

    - chiếc cầu to lớn sừng sững bắc ngang dòng Trường Giang

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+17 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Nguy
    • Nét bút:丨フ丨ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHVI (山竹女戈)
    • Bảng mã:U+5DCD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+13 nét)
    • Pinyin: Chàn , Shān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến , Đản
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMBO (卜一一月人)
    • Bảng mã:U+98A4
    • Tần suất sử dụng:Cao