布陈 bù chén
volume volume

Từ hán việt: 【bố trận】

Đọc nhanh: 布陈 (bố trận). Ý nghĩa là: Ban bố; tuyên thị. ◇Tư Mã Quang 司馬光: Thánh vương chi tru; bất tại khoái chí đa sát; yếu dục bố trần điều lí; kì ư an định nhi dĩ 聖王之誅; 不在快志多殺; 要欲布陳條理; 期於安定而已 (Thượng bàng xu mật luận bối châu sự nghi thư 上龐樞密論貝州事宜書). Phân bố; trần liệt. ◇Lục Giả 陸賈: Quan đái chánh dong; đối tửu hành thương; khanh sĩ liệt vị; bố trần cung đường; vọng chi giả mục huyễn; cận chi giả tị phương 冠帶正容; 對酒行觴; 卿士列位; 布陳宮堂; 望之者目眩; 近之者鼻芳 (Tân ngữ 新語; Tư chất 資質). Trần thuật..

Ý Nghĩa của "布陈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布陈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ban bố; tuyên thị. ◇Tư Mã Quang 司馬光: Thánh vương chi tru; bất tại khoái chí đa sát; yếu dục bố trần điều lí; kì ư an định nhi dĩ 聖王之誅; 不在快志多殺; 要欲布陳條理; 期於安定而已 (Thượng bàng xu mật luận bối châu sự nghi thư 上龐樞密論貝州事宜書). Phân bố; trần liệt. ◇Lục Giả 陸賈: Quan đái chánh dong; đối tửu hành thương; khanh sĩ liệt vị; bố trần cung đường; vọng chi giả mục huyễn; cận chi giả tị phương 冠帶正容; 對酒行觴; 卿士列位; 布陳宮堂; 望之者目眩; 近之者鼻芳 (Tân ngữ 新語; Tư chất 資質). Trần thuật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布陈

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 为了 wèile 布置 bùzhì 新居 xīnjū 添购 tiāngòu le 不少 bùshǎo 家具 jiājù

    - Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī shì 苹果公司 píngguǒgōngsī de 创始人 chuàngshǐrén

    - Steve Jobs là người sáng lập của Apple.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí 宣布 xuānbù 讨论 tǎolùn 结束 jiéshù

    - Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao