排布 pái bù
volume volume

Từ hán việt: 【bài bố】

Đọc nhanh: 排布 (bài bố). Ý nghĩa là: An bài bố trí. ◇Thái Bình Quảng Kí 太平廣記: Dư tố am kì san xuyên địa lí; hình thế cô hư; toại dẫn quân dạ xuất (...) hiệu lệnh tam quân; thiết tam phục dĩ đãi chi. Trì minh; bài bố dĩ tất 余素諳其山川地里; 形勢孤虛; 遂引軍夜出 (...) 號令三軍; 設三伏以待之. 遲明; 排布已畢 (Linh ứng truyện 靈應傳)..

Ý Nghĩa của "排布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排布 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. An bài bố trí. ◇Thái Bình Quảng Kí 太平廣記: Dư tố am kì san xuyên địa lí; hình thế cô hư; toại dẫn quân dạ xuất (...) hiệu lệnh tam quân; thiết tam phục dĩ đãi chi. Trì minh; bài bố dĩ tất 余素諳其山川地里; 形勢孤虛; 遂引軍夜出 (...) 號令三軍; 設三伏以待之. 遲明; 排布已畢 (Linh ứng truyện 靈應傳).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排布

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 考试 kǎoshì de 安排 ānpái

    - Trường học công bố kế hoạch thi cử.

  • volume volume

    - 电力网 diànlìwǎng 四通八达 sìtòngbādá 排灌站 páiguànzhàn 星罗棋布 xīngluóqíbù

    - lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 细布 xìbù

    - vải tốt nhất.

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 排球 páiqiú 大赛 dàsài

    - giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.

  • volume volume

    - bǐng zài 天干 tiāngān pái 第三 dìsān

    - Bính xếp thứ ba trong thiên can.

  • volume volume

    - 三个 sāngè rén 并排 bìngpái zǒu 过来 guòlái

    - ba người dàn hàng đi qua

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 我要 wǒyào 一把 yībǎ 排球 páiqiú

    - Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao