Đọc nhanh: 布洛陀 (bố lạc đà). Ý nghĩa là: thần sáng tạo của dân tộc Choang 壯族 | 壮族.
布洛陀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần sáng tạo của dân tộc Choang 壯族 | 壮族
creator god of the Zhuang minority 壯族|壮族 [Zhuàng zú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布洛陀
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
洛›
陀›