Đọc nhanh: 帕累托 (phách luỹ thác). Ý nghĩa là: Vilfredo Pareto (1848-1923), nhà kinh tế học người Ý.
✪ 1. Vilfredo Pareto (1848-1923), nhà kinh tế học người Ý
Vilfredo Pareto (1848-1923), Italian economist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕累托
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 不管 多累 , 反正 得 做 完
- Dù có mệt đến mấy thì cũng phải hoàn thành nó.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 为了 大伙 的 事 , 我 多 受点 累 也 是 应该 的
- vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.
- 今天 太累 了 , 我 懒得 做饭
- Hôm nay mệt quá, tôi lười nấu cơm.
- 事故 累 了 整个 团队
- Sự cố đã liên lụy đến cả đội.
- 今天 做 了 很多 事情 , 真是 工作 累 啊 !
- Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!
- 今天 加班 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay làm thêm giờ, thật là mệt chết đi được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帕›
托›
累›