Đọc nhanh: 布料染色 (bố liệu nhiễm sắc). Ý nghĩa là: Nhuộm vải.
布料染色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhuộm vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布料染色
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 她 裁开 了 这块 布料
- Cô ấy cắt tấm vải này.
- 色彩鲜艳 的 布料 吸引 着 大批 顾客
- Những tấm vải đầy màu sắc thu hút một lượng lớn khách hàng.
- 这种 布料 成色 好 , 耐穿
- chất lượng vải này tốt, mặc bền.
- 沙发 的 布料 逐渐 褪色 了
- Vải bọc ghế sofa đã dần bị phai màu.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
- 她 决定 去 美发店 做 头发 染色 , 换个 新发型
- Cô ấy quyết định đến tiệm làm tóc để nhuộm tóc và thay đổi kiểu tóc mới.
- 头发 染色 后 , 颜色 显得 更加 明亮
- Sau khi nhuộm tóc, màu tóc trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
料›
染›
色›