布子 bùzi
volume volume

Từ hán việt: 【bố tử】

Đọc nhanh: 布子 (bố tử). Ý nghĩa là: giấy lụa.

Ý Nghĩa của "布子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy lụa

蚕纸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布子

  • volume volume

    - 帆布 fānbù 箱子 xiāngzi

    - hộp bằng vải.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 兜子 dōuzǐ

    - Anh ấy đeo túi vải.

  • volume volume

    - 用布 yòngbù 兜住 dōuzhù 沙子 shāzi

    - Tôi dùng vải bọc cát lại.

  • volume volume

    - de 房子 fángzi 布局 bùjú 符合 fúhé 风水 fēngshuǐ

    - Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.

  • volume volume

    - yòng 抹布 mābù 揩拭 kāishì 桌子 zhuōzi

    - Dùng giẻ lau sạch bàn.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 夜里 yèli 起来 qǐlai gěi 孩子 háizi 喂奶 wèinǎi 换尿布 huànniàobù 没睡 méishuì guò 一个 yígè 囫囵 húlún jué

    - cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao