Đọc nhanh: 布子 (bố tử). Ý nghĩa là: giấy lụa.
布子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy lụa
蚕纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布子
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 他 挎着 布 兜子
- Anh ấy đeo túi vải.
- 我 用布 兜住 沙子
- Tôi dùng vải bọc cát lại.
- 他 的 房子 布局 符合 风水
- Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.
- 用 抹布 揩拭 桌子
- Dùng giẻ lau sạch bàn.
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
布›