Đọc nhanh: 布建 (bố kiến). Ý nghĩa là: cũng được viết 佈 建, phát hành, để dần dần mở rộng (cung cấp dịch vụ, mạng, v.v.) đến một khu vực rộng lớn hơn.
布建 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 佈 建
also written 佈建
✪ 2. phát hành
rollout
✪ 3. để dần dần mở rộng (cung cấp dịch vụ, mạng, v.v.) đến một khu vực rộng lớn hơn
to progressively extend (service delivery, network etc) to a wider area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布建
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
建›