Đọc nhanh: 布尔津县 (bố nhĩ tân huyện). Ý nghĩa là: Quận Burqin hoặc Burchin nahiyisi ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương.
✪ 1. Quận Burqin hoặc Burchin nahiyisi ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương
Burqin county or Burchin nahiyisi in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区 [A1 lè tài dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布尔津县
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 这些 是 要 运往 新罕布什尔州 的
- Vì vậy, họ đến một cửa hàng ở New Hampshire.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
尔›
布›
津›