Đọc nhanh: 利津县 (lợi tân huyện). Ý nghĩa là: Quận Lijin ở Dongying 東營 | 东营 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Lijin ở Dongying 東營 | 东营 , Sơn Đông
Lijin county in Dongying 東營|东营 [Dōng yíng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利津县
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
县›
津›