Đọc nhanh: 布娄族 (bố lu tộc). Ý nghĩa là: Brâu.
布娄族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Brâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布娄族
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娄›
布›
族›