Đọc nhanh: 布褐 (bố hạt). Ý nghĩa là: quần áo bằng vải thô, người bình dân; dân thường.
布褐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo bằng vải thô
粗布衣服
✪ 2. người bình dân; dân thường
借指平民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布褐
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 她 着 褐布 衣裳
- Cô ấy mặc quần áo vải thô.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 那 人 身披 褐布
- Người đó mặc áo vải thô.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
褐›