Đọc nhanh: 布劳恩 (bố lao ân). Ý nghĩa là: Browne (tên người).
布劳恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Browne (tên người)
Browne (person name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布劳恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 和 布莱恩
- Tôi và anh chàng này Brian
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
布›
恩›