Đọc nhanh: 市曹 (thị tào). Ý nghĩa là: thị trường, quan chức phụ trách các thương gia nhỏ.
市曹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thị trường
market
✪ 2. quan chức phụ trách các thương gia nhỏ
official in charge of small merchants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市曹
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
曹›