Đọc nhanh: 市房 (thị phòng). Ý nghĩa là: gian hàng; quầy hàng.
市房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gian hàng; quầy hàng
铺面房
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市房
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 这个 城市 的 建设 发展 很快 , 新 的 楼房 随处可见
- việc xây dựng thành phố này phát triển rất nhanh, nhìn đâu cũng thấy những căn nhà gác mới.
- 我们 打算 在 市中心 租房
- Chúng tôi dự định thuê nhà ở trung tâm thành phố.
- 房屋 市场 已有 好几个 月 处于 低迷 状态
- Thị trường nhà đất đã ở trong tình trạng ảm đạm trong nhiều tháng.
- 市政 会 向 房主 施加 了 压力 促使 其 改善 房子 的 居住 条件
- Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
- 市区 的 房价 很 高
- Giá nhà ở nội thành rất cao.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
房›