Đọc nhanh: 市引 (thị dẫn). Ý nghĩa là: dẫn (bằng 10 lượng).
市引 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn (bằng 10 lượng)
市制长度单位,一市引等于十市丈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市引
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 码头 城市 吸引 了 很多 商人
- Thành phố thương mại thu hút nhiều thương nhân.
- 繁华 的 都市 吸引 游客
- Thành phố nhộn nhịp thu hút khách du lịch.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
引›