Đọc nhanh: 市丈 (thị trượng). Ý nghĩa là: trượng (bằng 10 thước).
市丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trượng (bằng 10 thước)
市制长度单位,一市丈等于十市尺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市丈
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 我 在 超市 遇见 了 丈母娘
- Tôi gặp mẹ chồng tôi ở siêu thị.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
市›