Đọc nhanh: 市府 (thị phủ). Ý nghĩa là: thị phủ.
市府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị phủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市府
- 市政府 在 哪裡
- Tòa thị chính ở đâu?
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 市政府 无法 或 不愿
- Các quan chức thành phố không thể hoặc không muốn
- 材料 已经 报 市政府
- Tài liệu đã được báo cáo lên chính quyền thành phố.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
府›