Đọc nhanh: 市政府 (thị chính phủ). Ý nghĩa là: chính quyền thành phố, toà thị chính. Ví dụ : - 市政府在哪裡? Tòa thị chính ở đâu?
市政府 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chính quyền thành phố
city government
✪ 2. toà thị chính
city hall
- 市政府 在 哪裡
- Tòa thị chính ở đâu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市政府
- 市政府 在 哪裡
- Tòa thị chính ở đâu?
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 市政府 无法 或 不愿
- Các quan chức thành phố không thể hoặc không muốn
- 材料 已经 报 市政府
- Tài liệu đã được báo cáo lên chính quyền thành phố.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
府›
政›