Đọc nhanh: 宽步 (khoan bộ). Ý nghĩa là: bước khoan.
宽步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước khoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽步
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 不要 因为 困难 而 却步
- không phải vì khó khăn mà chùn bước.
- 不要 步人后尘
- không nên theo gót người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
步›