市侩 shìkuài
volume volume

Từ hán việt: 【thị quái】

Đọc nhanh: 市侩 (thị quái). Ý nghĩa là: con buôn; kẻ đầu cơ. Ví dụ : - 市侩习气。 thói con buôn.. - 市侩作风。 tác phong con buôn.

Ý Nghĩa của "市侩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

市侩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con buôn; kẻ đầu cơ

本指买卖的中间人,后指唯利是图的奸商,也泛指贪图私利的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 市侩 shìkuài 习气 xíqì

    - thói con buôn.

  • volume volume

    - 市侩 shìkuài 作风 zuòfēng

    - tác phong con buôn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市侩

  • volume volume

    - 市侩 shìkuài 作风 zuòfēng

    - tác phong con buôn.

  • volume volume

    - 黑市 hēishì 交易 jiāoyì

    - giao dịch chợ đen

  • volume volume

    - 市侩 shìkuài 习气 xíqì

    - thói con buôn.

  • volume volume

    - liǎng guó 商人 shāngrén 常在 chángzài 边境 biānjìng 互市 hùshì

    - Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 城市 chéngshì 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 超市 chāoshì 提供 tígōng 送货 sònghuò 服务 fúwù

    - Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo dào 通向 tōngxiàng 市场 shìchǎng

    - Hai con đường dẫn tới chợ.

  • volume volume

    - 不是 búshì 说好 shuōhǎo le 去逛 qùguàng 好市 hǎoshì duō ma

    - Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái , Quái
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOMI (人人一戈)
    • Bảng mã:U+4FA9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao