Đọc nhanh: 市招 (thị chiêu). Ý nghĩa là: biển quảng cáo (cửa hàng).
市招 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biển quảng cáo (cửa hàng)
幌子 (huǎng·zi) ①
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市招
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 招摇过市
- rêu rao khắp nơi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
招›