xiàng
volume volume

Từ hán việt: 【hạng】

Đọc nhanh: (hạng). Ý nghĩa là: ngõ hẻm; hẻm; ngõ. Ví dụ : - 这条巷子很安静。 Con ngõ này rất yên tĩnh.. - 小猫在巷子里睡觉。 Chú mèo ngủ trong hẻm.. - 巷子里有一家小店。 Trong ngõ có một cửa hàng nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngõ hẻm; hẻm; ngõ

较窄的街道

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè tiáo 巷子 xiàngzi hěn 安静 ānjìng

    - Con ngõ này rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo zài 巷子 xiàngzi 睡觉 shuìjiào

    - Chú mèo ngủ trong hẻm.

  • volume volume

    - 巷子 xiàngzi yǒu 一家 yījiā 小店 xiǎodiàn

    - Trong ngõ có một cửa hàng nhỏ.

  • volume volume

    - de jiā zài 那个 nàgè 巷子 xiàngzi

    - Nhà cô ấy ở trong ngõ đó.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 巷子 xiàngzi yǒu 一家 yījiā 小店 xiǎodiàn

    - Trong ngõ có một cửa hàng nhỏ.

  • volume volume

    - 寥落 liáoluò de 小巷 xiǎoxiàng

    - ngõ hẻm trống vắng.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 贯流 guànliú 狭窄 xiázhǎi 小巷 xiǎoxiàng

    - Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.

  • volume volume

    - 小巷 xiǎoxiàng 委曲 wěiqū 幽深 yōushēn 寂静 jìjìng

    - Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.

  • volume volume

    - xiàng de 尽头 jìntóu 有光 yǒuguāng

    - Cuối đường hầm có ánh sáng.

  • volume volume

    - zài 紫藤 zǐténg 巷有 xiàngyǒu 这样 zhèyàng 一个 yígè 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Có một quán cà phê trong fairview.

  • volume volume

    - 小巷 xiǎoxiàng 怎么 zěnme le

    - Còn con hẻm thì sao?

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo zài 巷子 xiàngzi 睡觉 shuìjiào

    - Chú mèo ngủ trong hẻm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+6 nét)
    • Pinyin: Hàng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCRU (廿金口山)
    • Bảng mã:U+5DF7
    • Tần suất sử dụng:Cao