里巷 lǐxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【lí hạng】

Đọc nhanh: 里巷 (lí hạng). Ý nghĩa là: ngõ phố; ngõ xóm. Ví dụ : - 他所写的多半是里巷间的琐事。 những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.

Ý Nghĩa của "里巷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

里巷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngõ phố; ngõ xóm

小街小巷;小胡同

Ví dụ:
  • volume volume

    - suǒ xiě de 多半 duōbàn shì 里巷 lǐxiàng jiān de 琐事 suǒshì

    - những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里巷

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiǎng zài 小巷 xiǎoxiàng 演奏 yǎnzòu 萨克斯风 sàkèsīfēng

    - Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm

  • volume volume

    - 巷子 xiàngzi yǒu 一家 yījiā 小店 xiǎodiàn

    - Trong ngõ có một cửa hàng nhỏ.

  • volume volume

    - suǒ xiě de 多半 duōbàn shì 里巷 lǐxiàng jiān de 琐事 suǒshì

    - những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.

  • volume volume

    - dào 巷子 xiàngzi 抽烟 chōuyān

    - Vào ngõ để hút thuốc.

  • volume volume

    - 夜深 yèshēn le 只有 zhǐyǒu 风声 fēngshēng zài 大街小巷 dàjiēxiǎoxiàng 里响 lǐxiǎng

    - Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.

  • volume volume

    - 小巷 xiǎoxiàng 怎么 zěnme le

    - Còn con hẻm thì sao?

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo zài 巷子 xiàngzi 睡觉 shuìjiào

    - Chú mèo ngủ trong hẻm.

  • volume volume

    - 引诱 yǐnyòu dào 一条 yītiáo 小巷 xiǎoxiàng

    - Tôi dụ anh ta vào một con ngõ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+6 nét)
    • Pinyin: Hàng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCRU (廿金口山)
    • Bảng mã:U+5DF7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao