巴黎岛 bālí dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ba lê đảo】

Đọc nhanh: 巴黎岛 (ba lê đảo). Ý nghĩa là: Bali.

Ý Nghĩa của "巴黎岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bali

巴黎岛冰淇淋,传承意式冰淇淋崇尚天然、注重新鲜、健康的制作传统,以独特的产品制作工艺和营养健康、天然新鲜的原料选择闻名于世 。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴黎岛

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 巴厘岛 bālídǎo

    - Cô ấy đang ở Bali làm chó săn

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 去过 qùguò 巴黎 bālí

    - Tôi chưa từng đi Paris.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 目的地 mùdìdì shì 巴黎 bālí

    - Điểm đến của chúng tôi là Paris.

  • volume volume

    - 费城 fèichéng shì 宾州 bīnzhōu de 巴黎 bālí

    - Philly là Paris của Pennsylvania.

  • volume volume

    - 巴黎 bālí shì 法国 fǎguó de 首都 shǒudū

    - Paris là thủ đô của Pháp.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 巴黎 bālí de 夜景 yèjǐng 如何 rúhé

    - Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?

  • volume volume

    - 巴黎 bālí bèi 认为 rènwéi shì 浪漫 làngmàn de 城市 chéngshì

    - Paris được coi là thành phố lãng mạn.

  • volume volume

    - 巴黎公社 bālígōngshè shì 人类 rénlèi 历史 lìshǐ shàng 第一个 dìyígè 无产阶级 wúchǎnjiējí de 革命政权 gémìngzhèngquán

    - công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHOE (竹竹人水)
    • Bảng mã:U+9ECE
    • Tần suất sử dụng:Cao