Đọc nhanh: 巴黎绿 (ba lê lục). Ý nghĩa là: Xanh Paris, đồng (II) acetoarsenit Cu (C2H3O2) 2 · 3Cu (AsO2) 2.
巴黎绿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Xanh Paris
Paris green
✪ 2. đồng (II) acetoarsenit Cu (C2H3O2) 2 · 3Cu (AsO2) 2
copper (II) acetoarsenite Cu (C2H3O2) 2·3Cu (AsO2) 2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴黎绿
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 我 想 去 巴黎 旅行
- Tôi muốn đi Paris du lịch.
- 我们 的 目的地 是 巴黎
- Điểm đến của chúng tôi là Paris.
- 费城 是 宾州 的 巴黎
- Philly là Paris của Pennsylvania.
- 你 认为 巴黎 的 夜景 如何 ?
- Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
绿›
黎›