Đọc nhanh: 巴达木 (ba đạt mộc). Ý nghĩa là: hạnh nhân (loanword).
✪ 1. hạnh nhân (loanword)
almond (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴达木
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
木›
达›