Đọc nhanh: 布吉河 (bố cát hà). Ý nghĩa là: Sông Buji, phụ lưu của sông Thâm Quyến hoặc sông Shamchun 深圳 河 , Quảng Đông.
✪ 1. Sông Buji, phụ lưu của sông Thâm Quyến hoặc sông Shamchun 深圳 河 , Quảng Đông
Buji River, tributary of Shenzhen or Shamchun River 深圳河 [Shēn zhèn Hé], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布吉河
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 村庄 零零落落 地 散布 在 河边
- thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 河边 布满 了 小 石块
- Bờ sông đầy những hòn đá nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
布›
河›