布吉河 bùjí hé
volume volume

Từ hán việt: 【bố cát hà】

Đọc nhanh: 布吉河 (bố cát hà). Ý nghĩa là: Sông Buji, phụ lưu của sông Thâm Quyến hoặc sông Shamchun 深圳 , Quảng Đông.

Ý Nghĩa của "布吉河" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Sông Buji, phụ lưu của sông Thâm Quyến hoặc sông Shamchun 深圳 河 , Quảng Đông

Buji River, tributary of Shenzhen or Shamchun River 深圳河 [Shēn zhèn Hé], Guangdong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布吉河

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 担心 dānxīn 霍尔 huòěr 布鲁克 bùlǔkè

    - Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.

  • volume volume

    - 不过 bùguò gěi 安吉尔 ānjíěr 那枚 nàméi shì

    - Nhưng người tôi tặng Angel là

  • volume volume

    - 村庄 cūnzhuāng 零零落落 línglíngluòluò 散布 sànbù zài 河边 hébiān

    - thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 河床 héchuáng 狭窄 xiázhǎi 因而 yīnér 河水 héshuǐ 容易 róngyì 泛滥 fànlàn

    - hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.

  • volume volume

    - 三匹 sānpǐ 布够 bùgòu zuò 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?

  • volume volume

    - xià 一位 yīwèi 名媛 míngyuàn shì 塞吉 sāijí · 思朋斯 sīpéngsī

    - Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.

  • volume volume

    - 河边 hébiān 布满 bùmǎn le xiǎo 石块 shíkuài

    - Bờ sông đầy những hòn đá nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao