Đọc nhanh: 巴豆 (ba đậu). Ý nghĩa là: croton (Croton tiglium), cây bụi thường xanh thuộc họ Euphorbiaceae 大戟 科, hạt croton, một chất tẩy mạnh.
巴豆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. croton (Croton tiglium), cây bụi thường xanh thuộc họ Euphorbiaceae 大戟 科
croton (Croton tiglium), evergreen bush of Euphorbiaceae family 大戟科 [dàjǐkē]
✪ 2. hạt croton, một chất tẩy mạnh
croton seed, a strong purgative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴豆
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
豆›