Đọc nhanh: 巴铁 (ba thiết). Ý nghĩa là: (coll.) Anh em Pakistan, Đồng chí Pakistan, Xe buýt trên cao chuyển tuyến (TEB).
巴铁 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) Anh em Pakistan
(coll.) Pakistani brethren
✪ 2. Đồng chí Pakistan
Pakistani comrades
✪ 3. Xe buýt trên cao chuyển tuyến (TEB)
Transit Elevated Bus (TEB)
✪ 4. viết tắt cho 巴基斯坦鐵 哥們 | 巴基斯坦铁 哥们
abbr. for 巴基斯坦鐵哥們|巴基斯坦铁哥们 [Bā jī sī tǎn tiě gē men]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴铁
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 坐 巴士 或 地铁 能 到 上海 吗
- Ngồi xe bus hoặc tàu hỏa có thể tới Thượng Hải không?
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
铁›