Đọc nhanh: 巴金 (ba kim). Ý nghĩa là: Ba Jin (1904-2005), tiểu thuyết gia, tác giả của bộ ba truyện 家, 春, 秋. Ví dụ : - 巴金的散文很值得一看。 Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
巴金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba Jin (1904-2005), tiểu thuyết gia, tác giả của bộ ba truyện 家, 春, 秋
Ba Jin (1904-2005), novelist, author of the trilogy 家, 春, 秋
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴金
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
金›