巴豆树 bādòu shù
volume volume

Từ hán việt: 【ba đậu thụ】

Đọc nhanh: 巴豆树 (ba đậu thụ). Ý nghĩa là: bụi cây croton (Croton tiglium), cây bụi thường xanh thuộc họ Euphorbiaceae 大戟 , với hạt có đặc tính tẩy mạnh.

Ý Nghĩa của "巴豆树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巴豆树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bụi cây croton (Croton tiglium), cây bụi thường xanh thuộc họ Euphorbiaceae 大戟 科, với hạt có đặc tính tẩy mạnh

croton bush (Croton tiglium), evergreen bush of Euphorbiaceae family 大戟科 [dà jǐ kē], with seed having strong purgative properties

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴豆树

  • volume volume

    - 树丫 shùyā 巴儿 bāer

    - cái chẽ cây

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • volume volume

    - shù de shāo 巴在动 bāzàidòng

    - Ngọn cây đang động.

  • volume volume

    - 嘎巴 gābā 一声 yīshēng 树枝 shùzhī 折成 zhéchéng liǎng 截儿 jiéér

    - rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.

  • volume volume

    - zài 巴利 bālì 高速 gāosù 边上 biānshàng de 小树林 xiǎoshùlín

    - Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.

  • volume volume

    - 一棵树 yīkēshù

    - Một cái cây.

  • volume volume

    - dōu shù

    - một bụi cây

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao