Đọc nhanh: 巴豆茎皮 (ba đậu hành bì). Ý nghĩa là: Vỏ cây khổ sâm dùng cho mục đích dược phẩm; Vỏ cây ba đậu dùng cho mục đích dượcphẩm.
巴豆茎皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ cây khổ sâm dùng cho mục đích dược phẩm; Vỏ cây ba đậu dùng cho mục đích dượcphẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴豆茎皮
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
皮›
茎›
豆›