Đọc nhanh: 巴豆壳 (ba đậu xác). Ý nghĩa là: vỏ cây Croton tiglium dùng làm thuốc tẩy.
巴豆壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ cây Croton tiglium dùng làm thuốc tẩy
bark of Croton tiglium used as purgative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴豆壳
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
巴›
豆›