Đọc nhanh: 吉特巴 (cát đặc ba). Ý nghĩa là: jitterbug (loanword).
吉特巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. jitterbug (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉特巴
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 巴特 一直 小心谨慎
- Bart đã quá cẩn thận
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
巴›
特›