Đọc nhanh: 巴莫 (ba mạc). Ý nghĩa là: Ba Mặc (tên riêng).
巴莫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba Mặc (tên riêng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴莫
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 你 碰到 的 是 巴勒莫 法官
- Bạn đã thu hút thẩm phán Palermo.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
莫›