Đọc nhanh: 卡特尔 (ca đặc nhĩ). Ý nghĩa là: cartel; các-ten; cạc-ten (một trong những hình thức của các tổ chức lũng đoạn trong Chủ nghĩa tư bản. Là một tổ chức bao gồm các doanh nghiệp sản xuất chung một loại hàng hoá, các doanh nghiệp này thoả thuận với nhau về giá cả hàng hoá, sản lượng sản phẩm và phương thức bán sản phẩm..., nhằm làm lũng đoạn thị trường, kiếm lợi nhuận cao. Các doanh nghiệp trong tổ chức này độc lập với nhau về mặt sản xuất, buôn bán và Pháp luật). (tiếng Pháp: Cartel); cạc-ten.
卡特尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cartel; các-ten; cạc-ten (một trong những hình thức của các tổ chức lũng đoạn trong Chủ nghĩa tư bản. Là một tổ chức bao gồm các doanh nghiệp sản xuất chung một loại hàng hoá, các doanh nghiệp này thoả thuận với nhau về giá cả hàng hoá, sản lượng sản phẩm và phương thức bán sản phẩm..., nhằm làm lũng đoạn thị trường, kiếm lợi nhuận cao. Các doanh nghiệp trong tổ chức này độc lập với nhau về mặt sản xuất, buôn bán và Pháp luật). (tiếng Pháp: Cartel); cạc-ten
资本主义垄断组织的 形式之一生产同类商品的企业为了垄断市场,获取高额利润,通过在商品价格,产量和 销售等方面订立 协定而形成的同盟参加者在生产上,商业上和法律上仍保持独立性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡特尔
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 你 在 找 卡特 吗
- Bạn đang tìm Carter?
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
特›