巴斯 bā sī
volume volume

Từ hán việt: 【ba tư】

Đọc nhanh: 巴斯 (ba tư). Ý nghĩa là: Thành phố Bath ở tây nam nước Anh.

Ý Nghĩa của "巴斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố Bath ở tây nam nước Anh

Bath city in southwest England

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴斯

  • volume volume

    - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • volume volume

    - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ cái huì zhǐ 开着 kāizhe 一辆 yīliàng 斯巴鲁 sībālǔ

    - Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.

  • volume volume

    - shì 一处 yīchù 重要 zhòngyào de 巴斯克 bāsīkè 纪念碑 jìniànbēi

    - Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.

  • volume volume

    - shì 巴基斯坦 bājīsītǎn rén

    - Tôi là người Pakistan.

  • volume volume

    - 妈妈 māma shì 巴基斯坦 bājīsītǎn rén

    - Mẹ tôi là người Pakistan.

  • volume volume

    - zài 巴基斯坦 bājīsītǎn 出生 chūshēng

    - Anh ấy sinh ra ở Pakistan.

  • volume volume

    - zài 巴基斯坦 bājīsītǎn yòu 完成 wánchéng le 五次 wǔcì 攀登 pāndēng

    - Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao