Đọc nhanh: 巴儿狗 (ba nhi cẩu). Ý nghĩa là: xem 哈巴狗.
巴儿狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 哈巴狗
see 哈巴狗 [hǎ bā gǒu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴儿狗
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
巴›
狗›