Đọc nhanh: 巴亭广场 (ba đình quảng trường). Ý nghĩa là: Quảng trường Ba Đình; 1945年8月革命后命名, 在河内. Ví dụ : - 巴亭广场是河内的景点之一。 Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội
巴亭广场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quảng trường Ba Đình; 1945年8月革命后命名, 在河内
- 巴亭广场 是 河内 的 景点 之一
- Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴亭广场
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 巴亭广场 是 河内 的 景点 之一
- Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 人流 涌向 广场
- Dòng người đổ về quảng trường.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
场›
巴›
广›