已灭 yǐ miè
volume volume

Từ hán việt: 【dĩ diệt】

Đọc nhanh: 已灭 (dĩ diệt). Ý nghĩa là: tuyệt chủng.

Ý Nghĩa của "已灭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

已灭 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyệt chủng

extinct

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已灭

  • volume volume

    - 年深月久 niánshēnyuèjiǔ 碑文 bēiwén 已经 yǐjīng 磨灭 mómiè

    - năm dài tháng rộng, những chữ khắc trên bia đá đã bị phai mờ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 习俗 xísú 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué le

    - Những phong tục này đã biến mất.

  • volume volume

    - lóng 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué 很久 hěnjiǔ le

    - Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 恐龙 kǒnglóng 已经 yǐjīng 完全 wánquán 灭绝 mièjué le

    - Khủng long đã hoàn toàn tuyệt chủng.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng gěi de 那些 nèixiē 名叫 míngjiào ài de 东西 dōngxī 早已 zǎoyǐ 灰飞烟灭 huīfēiyānmiè

    - Những thứ gọi là tình yêu mà bạn từng trao đã tan thành mây khói.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 古生物 gǔshēngwù zǎo 已经 yǐjīng 消灭 xiāomiè le

    - rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.

  • volume volume

    - zhè lèi 文化 wénhuà 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué le

    - Nền văn hóa này đã biến mất rồi.

  • volume volume

    - 古代文明 gǔdàiwénmíng 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué le

    - Nền văn minh cổ đại đã biến mất rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+1 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Diệt
    • Nét bút:一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XMF (重一火)
    • Bảng mã:U+706D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao