已往 yǐwǎng
volume volume

Từ hán việt: 【dĩ vãng】

Đọc nhanh: 已往 (dĩ vãng). Ý nghĩa là: trước đây; trước kia, dĩ vãng. Ví dụ : - 今天的农村跟已往大不一样了。 nông thôn ngày nay khác với trước kia nhiều lắm.

Ý Nghĩa của "已往" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trước đây; trước kia

以前;过去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 农村 nóngcūn gēn 已往 yǐwǎng 大不一样 dàbùyíyàng le

    - nông thôn ngày nay khác với trước kia nhiều lắm.

✪ 2. dĩ vãng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已往

  • volume volume

    - 陶器 táoqì 装箱 zhuāngxiāng 运往 yùnwǎng 美国 měiguó

    - Đồ gốm được đóng hộp và vận chuyển đến Hoa Kỳ.

  • volume volume

    - 飞往 fēiwǎng 上海 shànghǎi de 航班 hángbān 已经 yǐjīng dào

    - Chuyến bay tới Thượng Hải đã đến.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 农村 nóngcūn gēn 已往 yǐwǎng 大不一样 dàbùyíyàng le

    - nông thôn ngày nay khác với trước kia nhiều lắm.

  • volume volume

    - 部队 bùduì 已派 yǐpài wǎng 那个 nàgè 地区 dìqū

    - Quân đội đã được điều động đến khu vực đó.

  • volume volume

    - de tuǐ bìng 已经 yǐjīng 减轻 jiǎnqīng 一个 yígè rén zhe 可以 kěyǐ 往前 wǎngqián 磨蹭 mócèng le

    - vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 交往 jiāowǎng 很多年 hěnduōnián le

    - Họ đã qua lại với nhau được nhiều năm.

  • volume volume

    - 如今 rújīn de 早已 zǎoyǐ chéng le 黄脸婆 huángliǎnpó 失去 shīqù le 往日 wǎngrì de 光彩 guāngcǎi

    - Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.

  • volume volume

    - 向往已久 xiàngwǎngyǐjiǔ de 工作 gōngzuò

    - Công việc mong đợi từ lâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Wǎng , Wàng
    • Âm hán việt: Vãng
    • Nét bút:ノノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOYG (竹人卜土)
    • Bảng mã:U+5F80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao