差速机 chà sù jī
volume volume

Từ hán việt: 【sai tốc cơ】

Đọc nhanh: 差速机 (sai tốc cơ). Ý nghĩa là: Hộp giảm tốc.

Ý Nghĩa của "差速机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

差速机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hộp giảm tốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差速机

  • volume volume

    - ( 同步 tóngbù 电动机 diàndòngjī de 速度 sùdù 偏差 piānchā 同步电机 tóngbùdiànjī 运行 yùnxíng 速度 sùdù de 周期性 zhōuqīxìng 变化 biànhuà

    - Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 机器 jīqì de 运转 yùnzhuàn 速度 sùdù 较慢 jiàomàn

    - Tốc độ của máy này khá chậm hơn.

  • volume volume

    - 司机 sījī 不停 bùtíng 踩油门 cǎiyóumén 加速 jiāsù

    - Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.

  • volume volume

    - 迅速 xùnsù sǎo le 一眼 yīyǎn 手机 shǒujī 屏幕 píngmù

    - Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 速度 sùdù 相当 xiāngdāng kuài

    - Tốc độ của máy bay khá nhanh.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 快速 kuàisù 照相机 zhàoxiàngjī

    - Tôi đã mua một máy ảnh chụp nhanh.

  • volume volume

    - 跨国 kuàguó de 时差 shíchà 很难 hěnnán 快速 kuàisù 适应 shìyìng

    - Lệch múi giờ giữa các nước khó có thể thích ứng nhanh chóng.

  • - 这位 zhèwèi 机修工 jīxiūgōng yǒu 丰富 fēngfù de 经验 jīngyàn 能够 nénggòu 快速 kuàisù 诊断 zhěnduàn 问题 wèntí bìng 修复 xiūfù 设备 shèbèi

    - Thợ bảo dưỡng này có kinh nghiệm phong phú, có thể chẩn đoán sự cố nhanh chóng và sửa chữa thiết bị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao