Đọc nhanh: 差速机 (sai tốc cơ). Ý nghĩa là: Hộp giảm tốc.
差速机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp giảm tốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差速机
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
- 飞机 的 速度 相当 快
- Tốc độ của máy bay khá nhanh.
- 我 买 了 一个 快速 照相机
- Tôi đã mua một máy ảnh chụp nhanh.
- 跨国 的 时差 很难 快速 适应
- Lệch múi giờ giữa các nước khó có thể thích ứng nhanh chóng.
- 这位 机修工 有 丰富 的 经验 , 能够 快速 诊断 问题 并 修复 设备
- Thợ bảo dưỡng này có kinh nghiệm phong phú, có thể chẩn đoán sự cố nhanh chóng và sửa chữa thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
机›
速›