差衙 chà yá
volume volume

Từ hán việt: 【sai nha】

Đọc nhanh: 差衙 (sai nha). Ý nghĩa là: Viên chức cấp nhỏ ở phủ quan, để quan sai bảo việc vặt. Đoạn trường tân thanh có câu: » Hàn huyên chưa kịp dãi đề, sai nha đã thấy bốn bề xôn xao «..

Ý Nghĩa của "差衙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

差衙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Viên chức cấp nhỏ ở phủ quan, để quan sai bảo việc vặt. Đoạn trường tân thanh có câu: » Hàn huyên chưa kịp dãi đề, sai nha đã thấy bốn bề xôn xao «.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差衙

  • volume volume

    - 不差 bùchà 毫分 háofēn

    - không sai tí nào

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 试验田 shìyàntián de 产量 chǎnliàng 相差无几 xiāngchāwújǐ

    - sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.

  • volume volume

    - 销售员 xiāoshòuyuán 之间 zhījiān 存在 cúnzài 级别 jíbié 差异 chāyì

    - không có sự khác biệt về trình độ giữa những người bán hàng.

  • volume volume

    - liǎng guó 文化 wénhuà 略有 lüèyǒu 差异 chāyì

    - Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.

  • volume volume

    - liǎng 国会 guóhuì yǒu 文化差异 wénhuàchāyì

    - Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè duì 之间 zhījiān yǒu 差距 chājù

    - Giữa hai đội có sự chênh lệch.

  • volume volume

    - 两国之间 liǎngguózhījiān de 差距 chājù 正在 zhèngzài 扩大 kuòdà

    - Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 地区 dìqū 气候 qìhòu 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Khí hậu hai vùng rất khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hành 行 (+7 nét)
    • Pinyin: Yá , Yú , Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Nha
    • Nét bút:ノノ丨一丨フ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMRN (竹人一口弓)
    • Bảng mã:U+8859
    • Tần suất sử dụng:Cao