Đọc nhanh: 为己 (vị kỷ). Ý nghĩa là: Vì mình. Chỉ biết có mình., vị kỷ.
为己 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vì mình. Chỉ biết có mình.
✪ 2. vị kỷ
只顾自己
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为己
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 他 后悔 自己 的 外遇 行为
- Anh ấy hối hận về hành vi ngoại tình của mình.
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 他 为 自己 准备 了 寿材
- Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.
- 他 为 自己 的 果实 感到 自豪
- Anh ấy tự hào về thành quả của mình.
- 他 为了 我 委屈 了 自己
- Anh ấy đã chịu thiệt vì tôi.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 为 祖国 贡献 自己 的 一切
- Cống hiến hết mình cho tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
己›