Đọc nhanh: 差数 (sai số). Ý nghĩa là: hiệu số; hiệu, dư số.
差数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu số; hiệu
(toán) 见'差' (chā) ②
✪ 2. dư số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差数
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 8 减 5 的 差 是 3
- Hiệu số của 8 trừ 5 là 3.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 数目 不 对 , 还 差得多
- con số không đúng, hãy còn thiếu nhiều.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
数›