Đọc nhanh: 等差数列 (đẳng sai số liệt). Ý nghĩa là: cấp số cộng.
等差数列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số cộng
arithmetic progression
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等差数列
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 十减 八 的 差 等于 二
- Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 他俩 的 年龄 差不多 等
- Tuổi tác của họ gần như nhau.
- 初等数学
- toán sơ cấp.
- 他们 的 成绩 差不多 等
- Điểm số của họ gần như bằng nhau.
- 五减 一 的 差 等于 四
- Hiệu của 5 trừ 1 bằng 4.
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
差›
数›
等›