Đọc nhanh: 巩义市 (củng nghĩa thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gongyi ở Trịnh Châu 鄭州 | 郑州 , Hà Nam.
✪ 1. Thành phố cấp quận Gongyi ở Trịnh Châu 鄭州 | 郑州 , Hà Nam
Gongyi county level city in Zhengzhou 鄭州|郑州 [Zhèng zhōu], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巩义市
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 公司 不断 巩固 市场份额
- Công ty không ngừng củng cố thị phần.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
巩›
市›