Đọc nhanh: 巨齿鲨 (cự xỉ sa). Ý nghĩa là: xem 巨牙 鯊 | 巨牙 鲨.
巨齿鲨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 巨牙 鯊 | 巨牙 鲨
see 巨牙鯊|巨牙鲨 [jù yá shā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨齿鲨
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
鲨›
齿›