Đọc nhanh: 巨野 (cự dã). Ý nghĩa là: Hạt Juye ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông.
✪ 1. Hạt Juye ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông
Juye county in Heze 菏澤|菏泽 [Hé zé], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨野
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
野›